Có 2 kết quả:
莎草 suō cǎo ㄙㄨㄛ ㄘㄠˇ • 蓑草 suō cǎo ㄙㄨㄛ ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
coco-grass or nut sedge (Cyperus rotundus)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese alpine rush (botany)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh